Có 4 kết quả:
什錦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ • 什锦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ • 十錦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ • 十锦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại
Từ điển Trung-Anh
(1) (food) assorted
(2) mixed
(3) assortment
(2) mixed
(3) assortment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại
Từ điển Trung-Anh
(1) (food) assorted
(2) mixed
(3) assortment
(2) mixed
(3) assortment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 什錦|什锦[shi2 jin3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 什錦|什锦[shi2 jin3]
Bình luận 0