Có 4 kết quả:

什錦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ什锦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ十錦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ十锦 shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ

1/4

Từ điển phổ thông

gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại

Từ điển Trung-Anh

(1) (food) assorted
(2) mixed
(3) assortment

Từ điển phổ thông

gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại

Từ điển Trung-Anh

(1) (food) assorted
(2) mixed
(3) assortment

Từ điển Trung-Anh

variant of 什錦|什锦[shi2 jin3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 什錦|什锦[shi2 jin3]